--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngu huynh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngu huynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu huynh
+
(từ cũ) Your modest elder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu huynh"
Những từ có chứa
"ngu huynh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eldership
elder
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
ngu huynh
:
(từ cũ) Your modest elder